OTTOMAN VÀ CÁC THUỘC ĐỊA Thành_viên:Windrain

Mệnh giá & Tên xuThời gian đúcĐường kínhTrọng lượngTỷ lệ (Ag)Số lượng đúcGiá thànhThời giá (06/2021)Lưu ý
20 KURUS - HOÀNG ĐẾ ABDUL AZIZ
(1861 - 1876)
[[File:20 kurus Abdulaziz 1862.png|thumb|center|350px|
20 kurus Abdul Aziz_Constantinople - 1862]]
1861 - 1874
37.0 mm
24,0 gr
(19,92 gr)
83,0%
3.106.000
1.500.000
64,38$
20 KURUS - HOÀNG ĐẾ ABDUL HAMID II
(1876 - 1909)
[[File:20 kurus Abdul Hamid II - 1877.png|thumb|center|350px|
20 kurus Abdul Hamid II_Constantinople - 1877]]
1876 - 1878
37.0 mm
24,5 gr
(20,335 gr)
83,0%
1.357.000
1.200.000
51,50$
20 KURUS - HOÀNG ĐẾ MEHMED V
(1909 - 1918)
[[File:20 kurus Mehmed V - 1916.png|thumb|center|350px|
20 kurus Mehmed V_Constantinople - 1916]]
1816 - 1918
37.0 mm
24,055 gr
(19,96565 gr)
83,0%
713.000
1.200.000
51,50$
[[File:20 kurus Mehmed V - 1918.png|thumb|center|350px|
20 kurus Mehmed V_Constantinople - 1918]]
1816 - 1918
37.0 mm
24,055 gr
(19,96565 gr)
83,0%
11.025.000
1.600.000
68,67$
5 LEI - THÂN VƯƠNG CAROL I
(1866 - 1881)
[[File:5 lei Carol I - 1881.png|thumb|center|350px|
5 lei Carol I - 1881]]
1880 - 1881
37.0 mm
25,0 gr
(22,5 gr)
90.0%
2.200.000
1.700.000
72,96$